--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nuốt hận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nuốt hận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuốt hận
+
Suppress one's hatred, suppress one's resentment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nuốt hận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nuốt hận"
:
nuốt hận
nuốt hờn
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
nuốt hận
:
Suppress one's hatred, suppress one's resentment
+
forehand
:
thuận taya forehand stroke (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)
+
sidewalk
:
vỉa hè, lề đường
+
impotent
:
bất lực, yếu đuối, lọm khọman impotent old man một cụ già lọm khọm
+
coziness
:
xem cosiness